Bước tới nội dung

sesterce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛs.ˌtɜːs/

Danh từ

[sửa]

sesterce /ˈsɛs.ˌtɜːs/

  1. (Sử học) Đồng xettec (tiền cổ La mã) ((cũng) sestertius).

Tham khảo

[sửa]