Bước tới nội dung

sexué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛk.sɥe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sexué
/sɛk.sɥe/
sexués
/sɛk.sɥe/
Giống cái sexué
/sɛk.sɥe/
sexués
/sɛk.sɥe/

sexué /sɛk.sɥe/

  1. (Sinh vật học) Hữu tính.
    Reproduction sexuée — sự sinh sản hữu tính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]