hữu tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ tïŋ˧˥hɨw˧˩˨ tḭ̈n˩˧hɨw˨˩˦ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ tïŋ˩˩hɨw˧˩ tïŋ˩˩hɨ̰w˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

hữu tính

  1. Nói sự sinh sản trong đó có sự tham gia của yếu tố cáiyếu tố đực trái với vô tính.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]