Bước tới nội dung

shadow-boxing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæ.ˌdoʊ.ˈbɑːk.siɳ/

Danh từ

[sửa]

shadow-boxing /ˈʃæ.ˌdoʊ.ˈbɑːk.siɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh).

Tham khảo

[sửa]