shakable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃeɪ.kə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

shakable /ˈʃeɪ.kə.bᵊl/

  1. Có thể lung lay được, có thể lay chuyển được.

Tham khảo[sửa]