Bước tới nội dung

shard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈʃɑːrd/

Danh từ

shard /ˈʃɑːrd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mảnh vỡ (của đồ gốm).
  2. Cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng).

Tham khảo