shebeen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.ˈbin/

Danh từ[sửa]

shebeen /ʃə.ˈbin/

  1. quán rượu, quán rượu lậu.

Tham khảo[sửa]