sheraton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛr.ə.tən/

Danh từ[sửa]

sheraton /ˈʃɛr.ə.tən/

  1. Kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800).

Tham khảo[sửa]