Bước tới nội dung

shifu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 師傅 (shīfù).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

shifu

  1. sư phụ.

Tham khảo[sửa]

  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.