Bước tới nội dung

shilpit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪɫ.pət/

Tính từ

[sửa]

shilpit /ˈʃɪɫ.pət/

  1. (Scotland) Đói; bệnh hoạn.

Tham khảo

[sửa]