shoe-lift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

shoe-lift

  1. Bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng).

Tham khảo[sửa]