Bước tới nội dung

shoot-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃuːt.ˌɑʊt/

Danh từ

[sửa]

shoot-out /ˈʃuːt.ˌɑʊt/

  1. Cuộc đấu súng.

Tham khảo

[sửa]