Bước tới nội dung

shooting-brake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shooting-brake

  1. Xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá).

Tham khảo

[sửa]