Bước tới nội dung

short-wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

short-wave

  1. (Rađiô) Làn sóng ngắn.

Tính từ

[sửa]

short-wave

  1. (Rađiô) Sóng ngắn.
    short-wave radio station — đài phát thanh làn sóng ngắn

Tham khảo

[sửa]