Bước tới nội dung

shotten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑː.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

shotten /ˈʃɑː.tᵊn/

  1. Đã đẻ trứng (cá).

Tham khảo

[sửa]