showiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃoʊ.i.nəs/
Danh từ
[sửa]showiness /ˈʃoʊ.i.nəs/
- Sự loè loẹt, sự phô trương.
Tham khảo
[sửa]- "showiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
showiness /ˈʃoʊ.i.nəs/