showman
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃoʊ.mən/
Danh từ
showman /ˈʃoʊ.mən/
- Ông bầu (gánh xiếc... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “showman”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)