Bước tới nội dung

shrieval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃri.vəl/

Tính từ

[sửa]

shrieval /ˈʃri.vəl/

  1. Thuộc quận trưởng.

Tham khảo

[sửa]