Bước tới nội dung

siamois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực siamois
/sja.mwa/
siamois
/sja.mwa/
Giống cái siamoise
/sja.mwaz/
siamoises
/sja.mwaz/

siamois /sja.mwa/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan.
    chat siamois — mèo Xiêm
    frères siamois; sœurs siamoises — trẻ sinh đôi dính nhau

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
siamois
/sja.mwa/
siamois
/sja.mwa/

siamois /sja.mwa/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiếng Thái Lan.

Tham khảo

[sửa]