Bước tới nội dung

side-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

side-line

  1. (Thể dục, thể thao) Đường biên.
  2. (Số nhiều) Khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi).
  3. Đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn... ).
  4. Nghề phụ, nghề tay trái.

Tham khảo

[sửa]