side-saddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

side-saddle

  1. Yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa).

Tham khảo[sửa]