Bước tới nội dung

sidemål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sidemål sidemålet
Số nhiều sidemål, sidemåler sidemåla, sidemålene

sidemål

  1. Môn quốc văn phụ.
    å ha nynorsk/bokmål som sidemål

Tham khảo

[sửa]