sifflant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.flɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sifflant /si.flɑ̃/ |
sifflants /si.flɑ̃/ |
Giống cái | sifflant /si.flɑ̃/ |
sifflants /si.flɑ̃/ |
sifflant /si.flɑ̃/
- (Ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt.
- Prononciation sifflante — phát âm gió
- Consonne sifflante — phụ âm gió, phụ âm xuýt
Tham khảo
[sửa]- "sifflant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)