Bước tới nội dung

sifflant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.flɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sifflant
/si.flɑ̃/
sifflants
/si.flɑ̃/
Giống cái sifflant
/si.flɑ̃/
sifflants
/si.flɑ̃/

sifflant /si.flɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt.
    Prononciation sifflante — phát âm gió
    Consonne sifflante — phụ âm gió, phụ âm xuýt

Tham khảo

[sửa]