sighting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.tiɳ/
Danh từ
[sửa]sighting /ˈsɑɪ.tiɳ/
- Sự trông thấy; sự bị trông thấy.
Tham khảo
[sửa]- "sighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sighting /ˈsɑɪ.tiɳ/