sightseeing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ] |
Danh từ
[sửa]sightseeing /ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "sightseeing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ] |
sightseeing /ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ/