Bước tới nội dung

sigmoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɪɡ.ˌmɔɪd/
Hoa Kỳ

Tính từ

sigmoid /ˈsɪɡ.ˌmɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Hình xichma.

Tham khảo