sikt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikt | sikten |
Số nhiều | sikter | siktene |
sikt gđ
- L. Tầm mắt, tầm nhìn.
- Tåken reduserte sikten.
- god sikt — Tầm nhìn xa.
- dårlig sikt — Tầm nhìn gần,
- å ha land i sikte — Thấy đất liền trước mắt.
- Tương lai.
- på kort sikt — Trong tương lai gần.
- på lang sikt — Trong tương lai xa.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikt | sikta, sikten |
Số nhiều | sikter | siktene |
sikt gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sikt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)