Bước tới nội dung
sikt gđ
- L. Tầm mắt, tầm nhìn.
- Tåken reduserte sikten.
- god sikt — Tầm nhìn xa.
- dårlig sikt — Tầm nhìn gần,
- å ha land i sikte — Thấy đất liền trước mắt.
- Tương lai.
- på kort sikt — Trong tương lai gần.
- på lang sikt — Trong tương lai xa.