silky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɫ.ki/

Tính từ[sửa]

silky /ˈsɪɫ.ki/

  1. Mượt, óng ánh (như tơ).
  2. Ngọt xớt (lời nói... ).

Tham khảo[sửa]