Bước tới nội dung

simagrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ma.ɡʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simagrée
/si.ma.ɡʁe/
simagrées
/si.ma.ɡʁe/

simagrée gc /si.ma.ɡʁe/

  1. (Thường số nhiều) Điệu bộ nhõng nhẽo.
    Des simagrées enfantines — những điệu bộ nhõng nhẽo trẻ con

Tham khảo

[sửa]