simian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.mi.ən/

Tính từ[sửa]

simian /ˈsɪ.mi.ən/

  1. (Động vật học) (thuộc) khỉ
  2. như khỉ.

Tham khảo[sửa]