Bước tới nội dung

similarité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.mi.la.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
similarité
/si.mi.la.ʁi.te/
similarités
/si.mi.la.ʁi.te/

similarité gc /si.mi.la.ʁi.te/

  1. Sự tương tự.

Tham khảo

[sửa]