Bước tới nội dung

simple-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪm.pəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

simple-mindedness /ˈsɪm.pəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên.

Tham khảo

[sửa]