simple-mindedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪm.pəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ[sửa]
simple-mindedness /ˈsɪm.pəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
- tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "simple-mindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)