Bước tới nội dung

sinfonietta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/

Danh từ

[sửa]

sinfonietta /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/

  1. Dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây).

Tham khảo

[sửa]