sinfonietta
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/
Danh từ[sửa]
sinfonietta /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/
- Dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây).
Tham khảo[sửa]
- "sinfonietta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sinfonietta /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/