Bước tới nội dung

single-breasted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈbrɛs.təd/

Tính từ

[sửa]

single-breasted /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈbrɛs.təd/

  1. Một hàng khuy (áo).

Tham khảo

[sửa]