sinistrorse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

sinistrorse

  1. Xoắn trái.
    sinistrorsal curve — (toán học) đường xoắn trái
  2. (Thực vật học) Quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo... ).

Tham khảo[sửa]