Bước tới nội dung

sinologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sinologie
/si.nɔ.lɔ.ʒi/
sinologie
/si.nɔ.lɔ.ʒi/

sinologie gc /si.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. Hán học.

Tham khảo

[sửa]