Bước tới nội dung

Hán học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
haːn˧˥ ha̰ʔwk˨˩ha̰ːŋ˩˧ ha̰wk˨˨haːŋ˧˥ hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːn˩˩ hawk˨˨haːn˩˩ ha̰wk˨˨ha̰ːn˩˧ ha̰wk˨˨

Từ tương tự

Danh từ

hán học

  1. Ngành khoa học nghiên cứu học thuật Trung Quốc thời cổ, trước hết là các văn bản cổ chữ Hán.
    Nhà Hán học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]