sinusoidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɑɪn.jə.ˈsɔɪ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]sinusoidal (so sánh hơn more sinusoidal, so sánh nhất most sinusoidal) /ˌsɑɪn.jə.ˈsɔɪ.dᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "sinusoidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)