Bước tới nội dung

sinusoidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪn.jə.ˈsɔɪ.dᵊl/

Tính từ

[sửa]

sinusoidal (so sánh hơn more sinusoidal, so sánh nhất most sinusoidal) /ˌsɑɪn.jə.ˈsɔɪ.dᵊl/

  1. (Toán học) Sin.
    sinusoidal function — hàm sin

Tham khảo

[sửa]