sin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪn/
Hoa Kỳ | [ˈsɪn] |
Danh từ[sửa]
sin /ˈsɪn/
Thành ngữ[sửa]
- it is no sin for a man to labour in his vocation: Nghề gì cũng vinh quang.
- like sin: (Từ lóng) Kịch liệt, mãnh liệt.
Động từ[sửa]
sin /ˈsɪn/
Thành ngữ[sửa]
- to be more sinned against than sinning: Đáng thương hơn là đáng trách.
- to sin one's mercies: Được phúc mà bạc bẽo vô ơn.
Chia động từ[sửa]
sin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sin | |||||
Phân từ hiện tại | sinning | |||||
Phân từ quá khứ | sinned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sins hoặc sinneth¹ | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned hoặc sinnedst¹ | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | will/shall² sin | will/shall sin hoặc wilt/shalt¹ sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sin | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sin | — | let’s sin | sin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "sin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sin˧˧ | ʂin˧˥ | ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂin˧˥ | ʂin˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
sin
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kabyle[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
sin gđ
- hai.
Tham khảo[sửa]
- Số tiếng Kabyle tại Omniglot.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Đại từ[sửa]
sin
- bạn (số ít).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Toán học
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Đại từ
- Đại từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ