sin
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sin˧˧ | ʂin˧˥ | ʂɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂin˧˥ | ʂin˧˥˧ | ||
Danh từ
sin
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪn/
| [ˈsɪn] |
Danh từ
sin /ˈsɪn/
Thành ngữ
- it is no sin for a man to labour in his vocation: Nghề gì cũng vinh quang.
- like sin: (Từ lóng) Kịch liệt, mãnh liệt.
Động từ
sin /ˈsɪn/
Thành ngữ
Chia động từ
sin
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sin | |||||
| Phân từ hiện tại | sinning | |||||
| Phân từ quá khứ | sinned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sins hoặc sinneth¹ | sin | sin | sin |
| Quá khứ | sinned | sinned hoặc sinnedst¹ | sinned | sinned | sinned | sinned |
| Tương lai | will/shall² sin | will/shall sin hoặc wilt/shalt¹ sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sin | sin | sin | sin |
| Quá khứ | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned |
| Tương lai | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sin | — | let’s sin | sin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Danh từ
sin
- răng.
Tham khảo
- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.
Tiếng Gun
[sửa]
Từ nguyên
- (danh từ) Cùng gốc với tiếng Fon sìn, tiếng Gbe Saxwe ɛsìn, tiếng Adja eshi, tiếng Ewe esti. Có khả năng cùng gốc với cả tiếng Nkonya ntsu.
Cách phát âm
Danh từ
Trợ từ
sín
- Đứng đằng sau một danh từ nhằm chỉ ra danh từ đó sở hữu đối tượng đứng sau, giống với 's trong tiếng Anh.
- Gbẹ̀tọ́ sín àfọ̀ / Gbɛ̀tɔ́ sín àfɔ̀ ― Bàn chân của người
Tham khảo
- Aspect and Modality in Kwa Languages (2006, →ISBN)
Tiếng Kabyle
[sửa]Cách phát âm
Số từ
sin gđ
- hai.
Tham khảo
- Số tiếng Kabyle tại Omniglot.
Tiếng K'Ho
[sửa]Số từ
sin
- chín.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Đại từ
sin
- bạn (số ít).
Tiếng Mạ
[sửa]Số từ
sin
- chín.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Toán học
- Mục từ tiếng Babuza
- Danh từ tiếng Babuza
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Gbe Saxwe
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gun
- Mục từ tiếng Gun
- Danh từ tiếng Gun
- Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ từ tiếng Gun
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gun
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabyle
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng K'Ho
- Số tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Mạ
- Số tiếng Mạ