sitio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.tjo/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sitio sitios

sitio

  1. Nơi, chỗ, vị trí.
    En la calle no hay sitio para aparcar. — Đường không có chỗ đậu xe.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]