situasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | situasjon | situasjonen |
Số nhiều | situasjoner | situasjonene |
situasjon gđ
- Tình huống, tình thế, tình hình, tình trạng, cảnh ngộ.
- dagens politiske situasjon
- pasientens situasjon
- å være i en vanskelig situasjon
- å være på høyde med situasjonen — Làm chủ được tình thế.
Tham khảo
[sửa]- "situasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)