siviløkonom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | siviløkonom | siviløkonomen |
Số nhiều | siviløkonomer | siviløkonomene |
Danh từ
[sửa]siviløkonom gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "siviløkonom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)