Bước tới nội dung

sixty-fourth note

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sixty-fourth note (số nhiều sixty-fourth notes)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt móc tư.

Đồng nghĩa

[sửa]