Bước tới nội dung

móc tư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
𝅘𝅥𝅱
móc tư

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥˧˧ma̰wk˩˧˧˥mawk˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩˧˥ma̰wk˩˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

móc tư

  1. (Âm nhạc) Nốttrường độ bằng hai nốt móc năm hoặc nửa móc ba, tức ¹⁄₁₆ phách trong nhịp ; dấu hiệu gồm một nốt đen và bốn móc.

Dịch

[sửa]