sizain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.zɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sizain
/si.zɛ̃/
sizain
/si.zɛ̃/

sizain /si.zɛ̃/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) gói sáu cỗ bài.
  2. (Thơ ca, sử học) ) khổ sáu câu.

Tham khảo[sửa]