sjuende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sjuende |
gt | sjuende | |
Số nhiều | sjuende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sjuende
- Hạng bảy, thứ bảy, bậc bảy.
- den 7. mars
- å være i den sjuende himmel — Vui sướng tột độ, tột bực.
- sjuende sans — Sổ tay.
- til sjuende og sist
- Sau cùng, sau hết.
Tham khảo
[sửa]- "sjuende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)