sketchiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɛ.tʃi.nəs/
Danh từ
[sửa]sketchiness /ˈskɛ.tʃi.nəs/
- sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch... ).
Tham khảo
[sửa]- "sketchiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)