skinne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skinne | skinna, skinnen |
Số nhiều | skinner | skinnene |
skinne gđc
- Đường rầy (xe lửa, xe điện).
- Trikken/ Toget går på skinner.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skinne |
Hiện tại chỉ ngôi | skinner |
Quá khứ | skinte/skein |
Động tính từ quá khứ | skint |
Động tính từ hiện tại | — |
skinne
- Rọi sáng, chiếu sáng, soi sáng.
- Sola/Lampen/Stjernene skinner.
- skinnende ren — Sạch bóng.
- å la noe skinne igjennom — Ám chỉ việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "skinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)