Bước tới nội dung

skinne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skinne skinna, skinnen
Số nhiều skinner skinnene

skinne gđc

  1. Đường rầy (xe lửa, xe điện).
    Trikken/ Toget går på skinner.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skinne
Hiện tại chỉ ngôi skinner
Quá khứ skinte/skein
Động tính từ quá khứ skint
Động tính từ hiện tại

skinne

  1. Rọi sáng, chiếu sáng, soi sáng.
    Sola/Lampen/Stjernene skinner.
    skinnende ren — Sạch bóng.
    å la noe skinne igjennom — Ám chỉ việc gì.

Tham khảo

[sửa]