skipslanterne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skipslanterne | skipslanterna, skipslanternen |
Số nhiều | skipslanterner | skipslanternene |
Danh từ
[sửa]skipslanterne gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skipslanterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)