lanterne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

lanterne

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.tɛʁn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lanterne
/lɑ̃.tɛʁn/
lanternes
/lɑ̃.tɛʁn/

lanterne gc /lɑ̃.tɛʁn/

  1. Đèn lồng.
  2. (Kiến trúc) Thắp sáng (tháp lát kính ở nóc nhà, để lấy ánh sáng chiếu phiá trong).
  3. Đèn.
    Lanterne de projection — đèn chiếu
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đèn đường phố.
    conter des lanternes — (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện nhảm nhí
    lanterne rouge — đèn đỏ (dấu hiệu của các nhà thổ cũ; đèn đuôi ô tô; người bét trong cuộc thi)
    mettre à la lanterne — (sử học) treo cổ lên cột đèn (thời Cách mạng Pháp)
    oublier d’éclairer sa lanterne — quên mất điểm mấu chốt (khiến người ta không hiểu mình)
    prendre des vessies pour des lanternes — trông đom đóm ngỡ là bó đuốc, nhầm lẫn kỳ cục

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít lanterne lanterna, lanternen
Số nhiều lanterner lanternene

lanterne gđc

  1. Đèn hiệu của tàumáy bay.
    Alle skip skal ha tente lanterner om natten.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]